Có 3 kết quả:

古昔 gǔ xī ㄍㄨˇ ㄒㄧ古稀 gǔ xī ㄍㄨˇ ㄒㄧ股息 gǔ xī ㄍㄨˇ ㄒㄧ

1/3

gǔ xī ㄍㄨˇ ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

dividend

Bình luận 0