Có 3 kết quả:
古昔 gǔ xī ㄍㄨˇ ㄒㄧ • 古稀 gǔ xī ㄍㄨˇ ㄒㄧ • 股息 gǔ xī ㄍㄨˇ ㄒㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) ancient times
(2) in olden days
(2) in olden days
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
seventy years old
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
dividend
Bình luận 0